Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊn.tid/

Tính từ

sửa

bountied /ˈbɑʊn.tid/

  1. Được sự giúp đỡ hào phóng.

Tham khảo

sửa