Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑʊn.ti.əs/

Tính từ sửa

bounteous /ˈbɑʊn.ti.əs/

  1. Rộng rãi, hào phóng.
  2. Phong phú dồi dào.

Tham khảo sửa