Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.lɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boulonnerie
/bu.lɔn.ʁi/
boulonnerie
/bu.lɔn.ʁi/

boulonnerie gc /bu.lɔn.ʁi/

  1. Xưởng (làm) đinh ốc.
  2. Ngành (làm) đinh ốc.

Tham khảo

sửa