Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boulonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.lɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
boulonner
ngoại động từ
/bu.lɔ.ne/
Bắt
đinh ốc
,
siết
bằng
đinh ốc
.
Nội động từ
sửa
boulonner
nội động từ
/bu.lɔ.ne/
(
Thông tục
)
Làm việc
.
Tham khảo
sửa
"
boulonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)