Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buːl.vɛr.sə.mɑːn/

Danh từ

sửa

bouleversement /buːl.vɛr.sə.mɑːn/

  1. Sự đảo lộn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouleversement
/bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/
bouleversements
/bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/

bouleversement /bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/

  1. Sự xáo trộn, sự đảo lộn.
    Bouleversement d’une bibliothèque — sự xáo lộn tủ sách
    Bouleversements politiques — những sự đảo lộn về chính trị

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa