bouleversement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buːl.vɛr.sə.mɑːn/
Danh từ
sửabouleversement /buːl.vɛr.sə.mɑːn/
- Sự đảo lộn.
Tham khảo
sửa- "bouleversement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouleversement /bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
bouleversements /bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
bouleversement gđ /bul.vɛʁ.sə.mɑ̃/
- Sự xáo trộn, sự đảo lộn.
- Bouleversement d’une bibliothèque — sự xáo lộn tủ sách
- Bouleversements politiques — những sự đảo lộn về chính trị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bouleversement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)