bouilli
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouilli /bu.ji/ |
bouillis /bu.ji/ |
Giống cái | bouillie /bu.ji/ |
bouillies /bu.ji/ |
bouilli
- (Đã) Đun sôi.
- Eau bouillie — nước (đã) đun sôi
- Luộc.
- Patates bouillies — khoai lang luộc
- Cuir bouilli — da luộc
Từ đồng âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouilli /bu.ji/ |
bouillies /bu.ji/ |
bouilli gđ
Tham khảo
sửa- "bouilli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)