Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bouillie
/bu.ji/
bouillie
/bu.ji/
Giống cái bouillie
/bu.ji/
bouillie
/bu.ji/

bouillie gc /bu.ji/

  1. Xem bouilli

Tham khảo

sửa