Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bouille
/buj/
bouilles
/buj/

bouille gc /buj/

  1. Gùi hái nho.
  2. (Thông tục) Mặt.
    Avoir une bonne bouille — có bộ mặt xinh xắn

Tham khảo

sửa