bougre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buɡʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bougre /buɡʁ/ |
bougres /buɡʁ/ |
bougre gđ /buɡʁ/
- (Thông tục) Anh chàng.
- Un bon bougre — một anh chàng tử tế
- Un drôle de bougre — một anh chàng buồn cười
- bougre de... — đồ...
- Bougre d’imbécile! — đồ ngu!
Thán từ
sửabougre /buɡʁ/
Tham khảo
sửa- "bougre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)