bouffée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.fe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouffée /bu.fe/ |
bouffées /bu.fe/ |
bouffée gc /bu.fe/
- Luồng.
- Bouffée de vent — luồng gió
- Hơi (từ trong miệng).
- Bouffée de vin — hơi rượu
- Cơn bừng, cơn.
- Bouffée de fièvre — cơn sốt
- bouffée de chaleur — (y học) cơn bừng, cơn bốc hỏa
- par bouffées — từng cơn
Tham khảo
sửa- "bouffée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)