Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ʃɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

bouchonner ngoại động từ /bu.ʃɔ.ne/

  1. Cọ bằng nùi rơm.
    Bouchonner un cheval — cọ ngựa bằng nùi rơm
  2. (Thân mật) Vuốt ve.

Tham khảo

sửa