Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouchonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ʃɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
bouchonner
ngoại động từ
/bu.ʃɔ.ne/
Cọ
bằng
nùi
rơm
.
Bouchonner
un cheval
— cọ ngựa bằng nùi rơm
(
Thân mật
)
Vuốt ve
.
Tham khảo
sửa
"
bouchonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)