Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boucherie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/buʃ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boucherie
/buʃ.ʁi/
boucheries
/buʃ.ʁi/
boucherie
gc
/buʃ.ʁi/
Hàng thịt
;
nghề
hàng thịt
.
Cuộc
tàn sát
.
Tham khảo
sửa
"
boucherie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)