Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.ty.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
botulisme
/bɔ.ty.lizm/
botulisme
/bɔ.ty.lizm/

botulisme /bɔ.ty.lizm/

  1. (Y học) Sự ngộ độc khuẩn dồi.

Tham khảo

sửa