Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̰ʔ˨˩ ɗə̰ʔwk˨˩ŋo̰˨˨ ɗə̰wk˨˨ŋo˨˩˨ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo˨˨ ɗəwk˨˨ŋo̰˨˨ ɗə̰wk˨˨

Định nghĩa

sửa

ngộ độc

  1. Bị trúng độc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa