bossu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.sy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bossu /bɔ.sy/ |
bossus /bɔ.sy/ |
Giống cái | bossue /bɔ.sy/ |
bossues /bɔ.sy/ |
bossu /bɔ.sy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bossu /bɔ.sy/ |
bossus /bɔ.sy/ |
bossu gđ /bɔ.sy/
- Người gù.
- il y a des bossus — (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) vở kịch bị huýt còi
- rire comme un bossu — (thân mật) cười như nắc nẻ
Tham khảo
sửa- "bossu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)