Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bossu
/bɔ.sy/
bossus
/bɔ.sy/
Giống cái bossue
/bɔ.sy/
bossues
/bɔ.sy/

bossu /bɔ.sy/

  1. .
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) u (động vật).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bossu
/bɔ.sy/
bossus
/bɔ.sy/

bossu /bɔ.sy/

  1. Người .
    il y a des bossus — (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) vở kịch bị huýt còi
    rire comme un bossu — (thân mật) cười như nắc nẻ

Tham khảo

sửa