Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bortimot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
bortimot
Vào khoảng
, độ
chừng
.
Gần
,
gần như
,
hầu như
.
Stedet ligger
bortimot
50 km herfra.
Han er
bortimot
ti år eldre enn henne. Det er
bortimot
umulig å kjøre fortere.
Tham khảo
sửa
"
bortimot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)