Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

bortimot

  1. Vào khoảng, độ chừng. Gần, gần như, hầu như.
    Stedet ligger bortimot 50 km herfra.
    Han er bortimot ti år eldre enn henne. Det er bortimot umulig å kjøre fortere.

Tham khảo

sửa