Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít borteboerstipend borteboerstipendet
Số nhiều borteboerstipend borteboerstipenda, borteboerstipendene

borteboerstipend

  1. Học bổng dành cho sinh viên, học sinh xa nhà.
    Borteboerstipend er for studerende ungdom som ikke bor hjemme.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa