borteboerstipend
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | borteboerstipend | borteboerstipendet |
Số nhiều | borteboerstipend | borteboerstipenda, borteboerstipendene |
borteboerstipend gđ
- Học bổng dành cho sinh viên, học sinh xa nhà.
- Borteboerstipend er for studerende ungdom som ikke bor hjemme.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "borteboerstipend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)