Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔr.stᵊl/

Danh từ

sửa

borstal /ˈbɔr.stᵊl/

  1. Trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi.

Tham khảo

sửa