Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔr.ˌɑːn rɪ.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ sửa

boron resistor /ˈbɔr.ˌɑːn rɪ.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Cái điện trở bo (Br).

Tham khảo sửa