borgerskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | borgerskap | borgerskapet |
Số nhiều | borgerskap, borgerskaper | borgerskapa, borgerskapene |
borgerskap gđ
Tham khảo
sửa- "borgerskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)