Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít borgerskap borgerskapet
Số nhiều borgerskap, borgerskaper borgerskapa, borgerskapene

borgerskap

  1. Giai cấp tư sản. Giai cấp chỉ huy.
    Kjøpmenn regnes å tilhøre borgerskapet.

Tham khảo

sửa