Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔr.ɜː/

Danh từ

sửa

borer /ˈbɔr.ɜː/

  1. Người khoan, người đào.
  2. Cái khoan, máy khoan.
  3. (Động vật học) Sâu bore.

Tham khảo

sửa