Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊk.ˌsɛ.lɜː/

Danh từ

sửa

bookseller /ˈbʊk.ˌsɛ.lɜː/

  1. Người bán sách.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa