bonneterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.nɛt.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonneterie /bɔ.nɛt.ʁi/ |
bonneteries /bɔn.tʁi/ |
bonneterie gc /bɔ.nɛt.ʁi/
Tham khảo
sửa- "bonneterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonneterie /bɔ.nɛt.ʁi/ |
bonneteries /bɔn.tʁi/ |
bonneterie gc /bɔ.nɛt.ʁi/