Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.nɛt.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bonneterie
/bɔ.nɛt.ʁi/
bonneteries
/bɔn.tʁi/

bonneterie gc /bɔ.nɛt.ʁi/

  1. Nghề dệt kim.
  2. Sự buôn bán đồ dệt kim.
  3. Đồ dệt kim.

Tham khảo

sửa