bonimenteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonimenteur /bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/ |
bonimenteurs /bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/ |
bonimenteur gđ /bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "bonimenteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)