bonasserie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ.na.sʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bonasserie /bɔ.na.sʁi/ |
bonasserie /bɔ.na.sʁi/ |
bonasserie gc /bɔ.na.sʁi/
Tham khảo
sửa- "bonasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonasserie /bɔ.na.sʁi/ |
bonasserie /bɔ.na.sʁi/ |
bonasserie gc /bɔ.na.sʁi/