Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /boʊ.ˈlɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

bolometer /boʊ.ˈlɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo xạ năng bôlômet.

Tham khảo

sửa