Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boliglån
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
boliglån
boliglånet
Số nhiều
boliglån
boliglåna
,
boliglån ene
boliglån
gđ
Sự,
tiền
vay mượn
để
cất
,
mua
nhà
.
Boliglån
har ofte lavere rente enn andre lån.
Tham khảo
sửa
"
boliglån
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)