Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boisterous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɔɪ.st(ə.)rəs/
Tính từ
sửa
boisterous
/ˈbɔɪ.st(ə.)rəs/
Hung dữ
,
dữ dội
.
boisterous
wind
— cơn gió dữ dội
Náo nhiệt
,
huyên náo
,
ầm
ỹ.
Tham khảo
sửa
"
boisterous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)