boisseau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bwa.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boisseau /bwa.sɔ/ |
boisseaux /bwa.sɔ/ |
boisseau gđ /bwa.sɔ/
- (Khoa đo lường) Đấu (bằng hơn 10 lít).
- Boisseau en bois — cái đấu bằng gỗ
- Un boisseau de riz — một đấu gạo
- Ống sành (làm ống khói, ống máy).
- mettre la lumière sous le boisseau — che giấu sự thật
Tham khảo
sửa- "boisseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)