Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bwa.zʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boiserie
/bwa.zʁi/
boiseries
/bwa.zʁi/

boiserie gc /bwa.zʁi/

  1. (Kiến trúc) Gỗ lát tường.

Tham khảo

sửa