Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
boiser
ngoại động từ
Trồng
cây
,
trồng
rừng
.
Boiser
une montagne
— trồng cây trên một quả núi
Chống
(hầm mỏ, bằng thân cây gỗ).
Tham khảo
sửa
"
boiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)