Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

boiser ngoại động từ

  1. Trồng cây, trồng rừng.
    Boiser une montagne — trồng cây trên một quả núi
  2. Chống (hầm mỏ, bằng thân cây gỗ).

Tham khảo

sửa