Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

boisage

  1. (Ngành mỏ) Sự chống hầm (bằng thân cây gỗ).
  2. (Ngành mỏ) Gỗ chống hầm, cây chống hầm.

Tham khảo

sửa