Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boisé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bwa.ze/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
boisé
/bwa.ze/
boisés
/bwa.ze/
Giống cái
boisée
/bwa.ze/
boisées
/bwa.ze/
boisé
/bwa.ze/
Có
cây cối
;
có
rừng
.
Pays
boisé
— xứ có rừng
Tham khảo
sửa
"
boisé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)