Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực boisé
/bwa.ze/
boisés
/bwa.ze/
Giống cái boisée
/bwa.ze/
boisées
/bwa.ze/

boisé /bwa.ze/

  1. cây cối; rừng.
    Pays boisé — xứ có rừng

Tham khảo

sửa