Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

boiling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của boil.

Danh từ

sửa

boiling

  1. Sự sôi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sôi sục.
    the whole boiling — (từ lóng) cả bọn, cả lũ

Tính từ

sửa

boiling

  1. Sôi, đang sôi.
    boiling water — nước sôi

Tham khảo

sửa