Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈboʊ.ɡəl/

Danh từ sửa

bogle /ˈboʊ.ɡəl/

  1. Ma quỷ, yêu quái, ông ba bị.
  2. Bù nhìn (đuổi chim).

Tham khảo sửa