Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bogie

  1. (Ngành đường sắt) Giá chuyển hướng.
  2. (Như) Bogy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bogie
/bɔ.ɡi/
bogie
/bɔ.ɡi/

bogie /bɔ.ɡi/

  1. (Đường sắt) Giá chuyển hướng.

Tham khảo

sửa