Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

body count (số nhiều body counts)

  1. Số người chết, số người thiệt mạng, số thi thể.
  2. (lóng) Số bạn tình mà một người đã ngủ cùng.
    Đồng nghĩa: notch count