Tiếng Anh sửa

 
bobcat

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːb.ˌkæt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bobcat /ˈbɑːb.ˌkæt/

  1. (Động vật học) Linh miêu Mỹ.

Tham khảo sửa