Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔŋ
˧˥
ɓɔ̰ŋ
˩˧
ɓɔŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔŋ
˩˩
ɓɔ̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
boóng
(
khẩu ngữ
)
Ké
,
nhờ
vào
phần
người khác
.
ăn
boóng
Tham khảo
sửa
Boóng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam