Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblə.ʃɜː/

Danh từ sửa

blusher /ˈblə.ʃɜː/

  1. Phấn hồng dùng để trang điểm.

Tham khảo sửa