Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bluebottle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bluebottle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbluː.ˌbɑː.tᵊl/
Danh từ
sửa
bluebottle
/ˈbluː.ˌbɑː.tᵊl/
Con
ruồi xanh
,
con
nhặng
.
(
Thực vật học
)
Cúc
thỉ
xa
.
Tham khảo
sửa
"
bluebottle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)