Tiếng Anh sửa

 
bluebottle

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbluː.ˌbɑː.tᵊl/

Danh từ sửa

bluebottle /ˈbluː.ˌbɑː.tᵊl/

  1. Con ruồi xanh, con nhặng.
  2. (Thực vật học) Cúc thỉ xa.

Tham khảo sửa