Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blue-pencil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbluː.ˈpɛnt.səl/
Ngoại động từ
sửa
blue-pencil
ngoại động từ
/ˈbluː.ˈpɛnt.səl/
Đánh
dấu
bằng
bút chì
xanh
;
chữa
bằng
bút chì
xanh
,
gạch
bằng
bút chì
xanh
.
Kiểm duyệt
.
Tham khảo
sửa
"
blue-pencil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)