Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɑːk ˈlɛŋkθ/

Danh từ

sửa

block length /ˈblɑːk ˈlɛŋkθ/

  1. (Tech) Độ dài khối.

Tham khảo

sửa