blithering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɑɪ.θɜ.ːiɳ/
Tính từ
sửablithering /ˈblɑɪ.θɜ.ːiɳ/
- (Thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ.
- Hết sức, thậm chí.
- a blithering idiot — anh chàng chí ngu
- Đang khinh, hèn hạ, ti tiện.
Tham khảo
sửa- "blithering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)