Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɪs.tɜ.ːi/

Tính từ

sửa

blistery /ˈblɪs.tɜ.ːi/

  1. Giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp.

Tham khảo

sửa