blink
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɪŋk/
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửablink cái nháy mắt, cái chớp mắt
Thành ngữ
sửa- in the blink of an eye — trong chớp mắt, trong nháy mắt
- as quick as a flash in the blink of an eye — nhanh như chớp, trong nháy mắt
Động từ
sửablink nhấp nháy, nháy mắt, chớp mắt
- Some animals, such as tortoises and hamsters, blink their eyes independently of each other — một số động vật, như rùa và chuột ham, chớp/nháy từng mắt một độc lập
- Review solutions to various blinking-light patterns on the printer control panel. — Hiện các giải pháp về các kiểu/mẫu đèn nhấp nháy trên bảng điều khiển của máy in