Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bleuet
/blø.ɛ/
bleuets
/blø.ɛ/

bleuet /blø.ɛ/

  1. (Thực vật học) Cây xa cúc lam.

Tham khảo

sửa