Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

blet

  1. Chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực blet
/blɛ/
blets
/blɛ/
Giống cái blette
/blɛt/
blettes
/blɛt/

blet /blɛ/

  1. Chín nhũn, chín nãu.
    Une banane blette — quả chuối chín nhũn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa