Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

blette /blɛt/

  1. Chín nhũn, chín nãu.
    Une banane blette — quả chuối chín nhũn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa