Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæ.ðɜː.ˌskɑɪt/

Danh từ sửa

blatherskite /ˈblæ.ðɜː.ˌskɑɪt/

  1. (Thông tục) Người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa.

Tham khảo sửa